Có 2 kết quả:

謝絕參觀 xiè jué cān guān ㄒㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄘㄢ ㄍㄨㄢ谢绝参观 xiè jué cān guān ㄒㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄘㄢ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) closed to visitors
(2) no admittance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) closed to visitors
(2) no admittance

Bình luận 0